Mù tạt có phải là một loại nước sốt tốt cho sức khỏe không?

Mù tạt là một loại nước sốt phổ biến được làm từ hạt của cùng một loại cây. Loại cây này có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải và có họ hàng với các loại rau giàu chất dinh dưỡng như bông cải xanh, bắp cải và cải Brussels. Cả hạt và lá của nó đều có thể ăn được, làm cho nó trở thành một bổ sung linh hoạt cho các món ăn của bạn. Đặc biệt nếu chúng ta muốn thịt có màu hơi vàng.

Ngoài công dụng ẩm thực, mù tạt còn là một phương thuốc tự nhiên trong y học cổ truyền có từ thời văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại. Khoa học hiện đại đang bắt đầu liên kết mù tạt với các lợi ích sức khỏe, từ giảm lượng đường trong máu đến tăng khả năng bảo vệ chống lại nhiễm trùng và bệnh tật.

Những gì là?

Mù tạt là một loại rau họ cải đa năng thuộc họ Brassica, tương tự như bông cải xanh và bắp cải. Ban đầu từ vùng ôn đới của châu Âu, nó là một trong những cây trồng đầu tiên trong khu vực. Trong hàng ngàn năm, loại cây này đã được trồng khá phổ biến ở Bắc Phi, Châu Á và Châu Âu nhiều hơn như một loại thảo mộc; Nó thậm chí còn phổ biến với người Hy Lạp và La Mã cổ đại.

Ngày nay, mù tạt được trồng ở hơn 21 quốc gia với sản lượng đáng kể ở Châu Âu, Nepal, Canada, Ukraine và Ấn Độ. Việc sử dụng nó khá phổ biến trên toàn thế giới, với mức tiêu thụ hàng năm khoảng 350 kg.

Các loại

Mù tạt là một loài thực vật đa diện với một số giống khác nhau. Có ba biến thể được gọi là trắng (Brassica alba), đen (Brassica nigra) và nâu (Brassica juncea):

  • Mù tạt trắng (đôi khi được gọi là vàng) có hương vị nhẹ hơn và thường được sử dụng để chế biến món mù tạt vàng nổi tiếng của Mỹ.
  • Mù tạt đen được ưa chuộng vì có mùi thơm và hương vị đậm đà.
  • Mù tạt nâu, cũng được sử dụng để làm mù tạt Dijon, mang đến một hương vị thơm.

Bất động sản

Cây mù tạt rất giàu chất dinh dưỡng. Lá của nó chứa một lượng đáng kể canxi, đồng và vitamin C, A và K, trong khi hạt của nó đặc biệt giàu chất xơ, selen, magiê và mangan.

Mù tạt xanh có thể được ăn sống hoặc nấu chín, làm cho chúng trở thành một bổ sung linh hoạt cho món salad, súp và món hầm. Chúng có thể được chế biến theo cách tương tự như rau bina, nhưng sẽ thêm hương vị củ cải mạnh hơn cho bữa ăn. Hạt mù tạt có thể được ngâm trong sữa ấm, đánh thành nước trộn salad, xay, rắc lên thức ăn nóng, hoặc ngâm và dùng để làm nước sốt mù tạt.

Mì ống hoặc nước sốt có thể là cách tiêu thụ phổ biến nhất. Loại gia vị ít calo này là một cách dễ dàng để thêm một lượng sắt, canxi, selen và phốt pho vào bữa ăn của bạn. Trong 100 gam mù tạt, chúng tôi tìm thấy các đặc tính sau:

  • Năng lượng: 508 calo
  • Protein: 26.1 gram
  • Chất béo: 36.2 gram
  • Nước: 5.27 gram
  • Carbohydrate: 28.1 gam
    • Chất xơ: 12.2 gam
    • Đường: 6.79 gam
  • Canxi, Ca: 266mg
  • Sắt, Fe: 9.21 mg
  • Magie, Mg: 370mg
  • Phốt pho, P: 828 mg
  • Kali, K: 738 mg
  • Vitamin A: 31IU

tính chất mù tạt

Lợi ích

Có một số lợi ích khi dùng mù tạt thường xuyên trong bữa ăn.

nguồn chất chống oxy hóa

Mù tạt có chứa chất chống oxy hóa và các hợp chất thực vật có lợi khác được cho là giúp bảo vệ cơ thể chống lại tổn thương và bệnh tật. Ví dụ, đó là một nguồn glucosinolate tuyệt vời, một nhóm hợp chất chứa lưu huỳnh được tìm thấy trong tất cả các loại rau họ cải, bao gồm bông cải xanh, bắp cải, cải Brussels và mù tạt.

Glucosinolate được kích hoạt khi lá hoặc hạt của cây bị hư hại, bằng cách nhai hoặc cắt, và được cho là có tác dụng kích thích khả năng chống oxy hóa của cơ thể để bảo vệ chống lại bệnh tật. Hạt mù tạt và rau xanh đặc biệt giàu:

  • Isothiocyanate . Hợp chất này có nguồn gốc từ glucosinolate, có thể giúp ngăn chặn các tế bào ung thư phát triển hoặc lây lan.
  • Tiếng Sinigrin . Hợp chất có nguồn gốc glucosinolate này là nguyên nhân tạo nên vị cay nồng của mù tạt và được cho là có đặc tính chống viêm, kháng khuẩn, kháng nấm, chống ung thư và chữa lành vết thương.
  • Carotenoid, isorhamnetin và kaempferol . Nghiên cứu liên kết các chất chống oxy hóa flavonoid này để bảo vệ chống lại các tình trạng như bệnh tiểu đường loại 2, bệnh tim và thậm chí có thể là một số loại ung thư.

Bảo vệ chống lại một số bệnh

Cây mù tạt đã được sử dụng như một phương thuốc truyền thống chống lại các bệnh khác nhau trong nhiều thế kỷ. Gần đây, bằng chứng khoa học đã xuất hiện để hỗ trợ một số lợi ích được đề xuất của mù tạt:

  • Bảo vệ chống lại một số loại ung thư . Khoa học cho thấy glucosinolate trong mù tạt có thể giúp tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chúng lây lan. Tuy nhiên, nghiên cứu thêm ở người là cần thiết.
  • Lượng đường trong máu thấp hơn . Một nghiên cứu nhỏ trên người cho thấy rằng dùng thuốc hạ đường huyết cùng với nước sắc mù tạt xanh có thể làm giảm lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 hiệu quả hơn so với chỉ dùng thuốc.
  • Bảo vệ chống lại bệnh vẩy nến . Các nghiên cứu trên động vật cho thấy chế độ ăn giàu hạt mù tạt có thể giúp giảm viêm và thúc đẩy quá trình chữa lành các tổn thương do bệnh vẩy nến gây ra.
  • Giảm các triệu chứng của viêm da tiếp xúc . Nghiên cứu trên động vật cho thấy hạt mù tạt có thể tăng tốc độ chữa lành và giảm các triệu chứng của viêm da tiếp xúc, một tình trạng da phát ban ngứa sau khi tiếp xúc với chất gây dị ứng.
  • Bảo vệ chống lại nhiễm trùng . Các chất chống oxy hóa trong hạt mù tạt có thể cung cấp một số bảo vệ chống lại vi khuẩn và nấm, bao gồm E. coli, B. subtilis và S. aureus. Tuy nhiên, một số nghiên cứu báo cáo không có tác dụng bảo vệ.

Tác dụng phụ có thể xảy

Ăn hạt mù tạt, lá hoặc nước sốt thường được coi là an toàn đối với hầu hết mọi người, đặc biệt là khi tiêu thụ với lượng thường thấy trong chế độ ăn uống của người bình thường. Tuy nhiên, tiêu thụ một lượng lớn, chẳng hạn như những chất thường có trong chiết xuất mù tạt, có thể dẫn đến đau bụng, tiêu chảy và viêm ruột .

Cũng có một báo cáo về một phụ nữ đã phát triển viêm da tiếp xúc sau khi đắp một miếng thuốc bắc có chứa hạt mù tạt trực tiếp lên da của cô. Hạt mù tạt thô và rau xanh có chứa một lượng đáng kể goitrogens. Đây là những hợp chất có thể can thiệp vào chức năng bình thường của tuyến giáp, là tuyến chịu trách nhiệm điều chỉnh sự trao đổi chất.

Điều này không có khả năng gây ra vấn đề ở những người có chức năng tuyến giáp bình thường. Tuy nhiên, những người bị suy giảm chức năng tuyến giáp có thể ngâm, luộc hoặc nấu rau và hạt mù tạt trước khi ăn, hoặc nói chung là hạn chế ăn.